Bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất trên thế giới. Các giải bóng trên toàn thế giới được diễn ra trong năm và Châu Âu là nơi có nền bóng đá phát triển nhất. Hôm nay Trực Tiếp Bóng Đá TV sẽ giới thiệu với các bạn tổng hợp thuật ngữ bóng đá tiếng Anh để các bạn tự tin xem bóng đá Châu Âu mà không cần sub.
Cũng giống như các lĩnh vực khác thì bóng đá cũng có rất nhiều thuật ngữ cơ bản và chuyên môn. Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn thuật ngữ bóng đá được TrucTiepBongDa TV tổng hợp và xếp theo ký tự bảng chữ cái tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết nhé.
Ký tự A:
- Attack (v): Tấn công
- Attacker (n): Cầu thủ tấn công
- Away game (n): Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
- Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
Tổng hợp những thuật ngữ bóng đá Tiếng Anh cơ bản nhất
Ký tự B:
- Beat (v) : thắng trận, đánh bại
- Bench (n) : ghế
- Backheel (n): quả đánh gót
Ký tự C:
- Captain (n) : đội trưởng
- Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia
- Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
- Champions (n) : đội vô địch
- Changing room (n) : phòng thay quần áo
- Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
- Corner kick (n) : phạt góc
- Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
- Crossbar (n) : xà ngang
Ký tự D:
- Local derby/derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
- Defend (v) : phòng thủ
- Defender (n) : hậu vệ
- Draw (n) : trận đấu ḥòa
- Dropped ball (n) : cách thức trọng tài giao bóng giữa hai đội
- Drift: Rê bóng
Bên cạnh việc xem bóng đá trực tiếp trên Youtube, các bạn có thể theo dõi các trận đấu tại Tructiepbongda.tv với chất lượng tốt nhất.
Ký tự E:
- Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
- Extra time : Thời gian bù giờ
Ký tự F:
- Field (n) : Sân bóng
- Field markings: đường thẳng
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
- FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
- First half : hiệp một
- Fit (a) : khỏe, mạnh
- Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
- Fixture list (n) : lịch thi đấu
- Forward (n) : tiền đạo
- Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
- Friendly game (n): trận giao hữu
- Full-time: hết giờ
Ký tự P:
- Pitch (n) : sân bóng
- Play-off: trận đấu giành vé vớt
- Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
- Pass (n) : chuyển bóng
- Penalty area (n) : khu vực phạt đền
- Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
- Penalty shoot-out: đá luân lưu
- Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mé
- Possession (n) : kiểm soát bóng
- Prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
Ký tự G:
- Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
- Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
- Goal (n) : bàn thắng
- Goal area (n) : vùng cấm địa
- Goal kick (n) : quả phát bóng
- Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
- Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
- Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
- Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- Ground (n) : sân bóng
- Gung-ho: Chơi quyết liệt
Ký tự H:
- Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
- Handball (n) : chơi bóng bằng tay
- Header (n) : cú đội đầu
- Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- Home (n) : sân nhà
- Hooligan (n) : hô-li-gân
Tổng hợp những thuật ngữ bóng đá Tiếng Anh cơ bản nhất
Ký tự I:
- Injury (n) : vết thương
- Injured player (n) : cầu thủ bị thương
- Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Ký tự K:
- Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
- Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
- Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
Ký tự L:
- Laws of the Game : luật bóng đá
- League (n) : liên đoàn
- Linesman (n) : trọng tài biên
Ký tự M:
- Match (n) : trận đấu
- Midfield (n) : khu vực giữa sân
- Midfield line (n) : đường giữa sân
- Midfield player (n) : trung vệ
Ký tự N:
- Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
- National team (n) : đội bóng quốc gia
Ký tự O:
- Opposing team (n) : đội bóng đối phương
- Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
- Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
- Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
- Off the post: chệch cột dọc
Ký tự R:
- Red card (n) : thẻ đỏ
- Yellow card (n) : thẻ vàng
- Referee (n) : trọng tài
Ký tự T:
- Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
- Team (n) : đội bóng
- Tie (n) : trận đấu hòa
- Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
- Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
- Touch line (n) : đường biên dọc
- Throw-in: quả ném biên
- The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
Ký tự S:
- Supporter (n) : cổ động viên
- Score (v) : ghi bàn
- Shoot a goal (v) : sút cầu môn
- Stamina: Sức chịu đựng
- Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Scoreboard (n) : bảng tỉ số
- Second half (n) : hiệp hai
- Send a player off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
- Side (n) : một trong hai đội thi đấu
- Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Spectator (n) : khán giả
- Stadium (n) : sân vận động
- Striker (n) : tiền đạo
- Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
Ký tự U:
- Underdog (n) : đội thua trận
- Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Ký tự Z:
- Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
Ký tự W:
- Whistle (n) : còi
- Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
- World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
Kết luận
Trên đây là những tổng hợp về thuật ngữ bóng đá tiếng Anh từ những nguồn tin uy tín, chất lượng. Hy vọng rằng sẽ mang lại bổ ích và giúp các bạn cải thiện vốn từ tiếng Anh. Chúc các bạn có những giây phút bên thư giãn bên bóng đá.